Có 2 kết quả:
金錢萬能 jīn qián wàn néng ㄐㄧㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ • 金钱万能 jīn qián wàn néng ㄐㄧㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ
jīn qián wàn néng ㄐㄧㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money is omnipotent (idiom)
(2) with money, you can do anything
(3) money talks
(2) with money, you can do anything
(3) money talks
Bình luận 0
jīn qián wàn néng ㄐㄧㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄨㄢˋ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money is omnipotent (idiom)
(2) with money, you can do anything
(3) money talks
(2) with money, you can do anything
(3) money talks
Bình luận 0